1 | | Bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2003. - 127tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 21149900, 21149917, 21149948, 21149962, 21149979 |
2 | | Giới thiệu về luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật khiếu nại, tố cáo / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2004. - 89tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20193294, 20193362, 21153525, 21153686, 21164286, 21165757, 21165788 |
3 | | Những nội dung cơ bản của Luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 347 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20645809, 20645830, 21229213, 21229244, 21229381, 21229411, 21229442, 21229473, 23216914, 23216938 |
4 | | Những nội dung cơ bản của Luật doanh nghiệp năm 2005 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 388 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20645328, 20645359, 21228605, 21228636, 21228667, 21228698, 21228728, 21228759, 23217096, 23217102 |
5 | | Những nội dung cơ bản của luật đầu tư / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 139 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20671846, 20671877, 21225727, 21225734, 21225741, 21225758, 21225765, 21225772, 23252745, 23252776 |
6 | | Những nội dung cơ bản của luật đấu thầu / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Trường Đại học Luật Hà Nội, 2006. - 195tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20635367, 20635398, 21214356, 21214387, 21214424, 21214448, 21214455, 21214479, 23211100, 23211131 |
7 | | Những nội dung cơ bản của luật giao thông đường thủy nội địa / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 149tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20189266, 20189297, 23123366, 23123397 |
8 | | Những nội dung cơ bản của luật nhà ở / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2006. - 242tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20636456, 20636487, 21233401, 21233432, 21233463, 21233494, 23210493, 23210509 |
9 | | Những nội dung cơ bản của luật phá sản / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 129tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20193256, 20193430, 20193461, 23120686, 23120716, 23120730, 23120747, 23120778 |
10 | | Những nội dung cơ bản của luật quốc phòng / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 150 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20255589, 20255596, 21169311, 21169328, 21169342, 21169359, 21169366, 21169397, 23123649, 23123670 |
11 | | Những nội dung cơ bản của Luật sở hữu trí tuệ / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 442 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20645335, 20645342, 21232671, 21232695, 21232701, 21232725, 21232732, 21232763, 23217065, 23217072 |
12 | | Những nội dung cơ bản của luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân năm 2003 / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2003. - 191tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20634100, 20634148, 21157110, 21157127, 21157158, 21157196 |
13 | | Những nội dung cơ bản của luật xây dựng năm 2003 / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 204tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20632007, 21158919, 21158940, 21158957, 21158964, 23106789 |
14 | | Những nội dung cơ bản của Pháp lệnh dự trữ quốc gia / Vụ công tác lập pháp, Đặng Văn Chiến (chủ biên) . - Hà Nội : Tư pháp, 2004. - 92 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20260637, 20260644, 20261276, 23215719, 23215726 |
15 | | Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng pháp lệnh giống vật nuôi / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 142tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20180942, 20180959, 20180980 |
16 | | Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng, pháp lệnh giống vật nuôi / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Nxb Bộ Tư pháp, 2004. - 142tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 21148118, 21148149, 21148170, 21148187, 21148200, 23114197, 23114241 |
17 | | Những nội dung cơ bản của pháp lệnh tổ chức điều tra hình sự năm 2004 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2004. - 109 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20256241, 20256272, 21170706, 21170713, 21170744, 23215863, 23215993 |
18 | | Những nội dung mới của Bộ luật dân sự năm 2005 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 443 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20256258, 20256296, 21171109, 21171130, 21171154, 21171161, 21171192, 21210297, 23215504, 23215511 |
19 | | Những nội dung mới của Luật giáo dục năm 2005 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 139 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20023904, 20023942, 20260651, 20261283, 21055652, 21213816, 21213823, 21213847, 21213854, 21213885, 21213892, 23236172 |
20 | | Những sửa đổi chủ yếu của luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân năm 2003 / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Nxb Bộ Tư pháp, 2003. - 127tr ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 23108820, 23112698 |
21 | | Những sửa đổi chủ yếu của luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân năm 2003 / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2003. - 127 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20172602, 20178352, 21156861, 21156878 |
22 | | Những sửa đổi cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 / Vụ công tác lập pháp.Viện khoa học kiểm sát . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2003. - 319tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20176594, 20176617, 20176648, 21157042, 21157059, 23112209, 23112773, 23112797 |
23 | | Những sửa đổi cơ bản của Luật Đất đai / Vụ Công tác Lập pháp . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2003. - |
24 | | Những sửa đổi cơ bản của luật đất đai năm 2003 / Vụ Công tác Lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2003. - 251tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20176600, 20176655, 20176693, 23112681, 23112728, 23112735 |
25 | | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2004. - 103tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20193386, 20193478, 21160752, 21160844, 23120617, 23120655 |
26 | | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 103 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20255725, 20255756, 21170324, 21170355, 21170386, 21170416, 21170607, 21170614 |
27 | | Những vấn đề cơ bản của bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 / Vụ công tác lập pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 415tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20182830, 20197780, 20197995, 21152863, 21161476, 23118294 |
28 | | Những vấn đề cơ bản của luật doanh nghiệp nhà nước năm 2003 / Vụ Công Tác Lập Pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2003. - 194tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20193393, 20193454, 21153709, 21157295, 23110342, 23121669 |
29 | | Những vấn đề cơ bản của Luật hợp tác xã năm 2003 / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 140tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20632687, 20632717, 21157707, 21157738, 21157769, 21157790, 21158018, 21158049, 23105744, 23105768 |
30 | | Những vấn đề cơ bản của luật thủy sản năm 2003 / Vụ Công Tác Lập Pháp . - Hà Nội : Bộ Tư pháp, 2004. - 110tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20633813, 20633820, 20633837, 21150012, 21150036, 21150067, 21150074, 23112261, 23112278 |
|