|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20645809, 20645830, 21229381, 21229442 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21229213, 21229411, 21229473, 23216914, 23216938 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21229244
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|