|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20635367, 21214356, 21214424, 21214455 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21214387, 21214479, 23211100 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20635398, 21214448, 23211131
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|