|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20645328, 20645359, 21228636, 21228667, 21228698, 21228728 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21228605, 21228759, 23217102 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:23217096
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|