1 | | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Thị Ngọc Thanh ... [và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 240 tr. ; 21 cm. - Dương, Thị Xuân Bình Hoàng, Ngọc Nhậm Ngô, Thị Tường Nam Nguyễn, Thành Cả Nguyễn, Thị Ngọc Thanh Vũ, Thị Bích Liên Thông tin xếp giá: A11110004177, A11110004181-A11110004184, A11110004192, B11110001383, B11110001384 |
2 | | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm eviews / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán - thống kê . - Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 240 tr. ; 21 cm. - Hoàng, Ngọc Nhậm, ThS Nguyễn, Thị Ngọc Thanh (Chủ biên) Vũ, Thị Bích Liên Thông tin xếp giá: A18110012547-A18110012550, A18110012560-A18110012565, B18110008877-B18110008886 |
3 | | Bài tập toán cao cấp : Đại số tuyến tính và giải tích / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 271 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A17110011518, B17110008019 |
4 | | Bài tập toán cao cấp đại số tuyến tính và giải tích / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán - thống kê . - Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 271 tr. ; 21 cm. - Thông tin xếp giá: A18110012464-A18110012472, A20110014839, B18110008921-B18110008924, B18110008934-B18110008939 |
5 | | Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 312 tr. ; 24cm. - Nguyễn Hoàng Bảo Trần Bá Thọ Trần Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A17110011340 |
6 | | Đề cương ôn tập toán cao cấp (Đại số tuyến tính và giải tích): Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh - tài chính ngân hàng - kinh tế học / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán & Thống kê . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 172 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A18110012474-A18110012482, A18110012578, B18110008901-B18110008910 |
7 | | Giáo trình kinh tế lượng / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán thống kê - Bộ môn toán kinh tế . - Hà Nội : Lao đông - xã hội, 2008. - 331 tr. ; 24 cm. - Dương, Thị Xuân Bình Hoàng, Ngọc Nhậm, Chủ biên Ngô, Thị Tường Nam Nguyễn, Thành Cả Nguyễn, Thị Ngọc Thanh Vũ, Thị Bích Liên Thông tin xếp giá: A11110004185, A11110004191, A18110012592, A18110012594, A18110012596, B11110001386, B18110008978, B18110008981, B18110008983, B18110008984 |
8 | | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Hữu Thảo (đồng chủ biên) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2009. - 238 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A17110011343 |
9 | | Giáo trình marketing căn bản / Đinh Tiên Minh chủ biên... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2014. - 282 tr. ; 24 cm. - Đào, Hoài Nam, ThS Nguyễn, Văn Trưng, ThS Quách, Thị Bửu Châu, ThS Thông tin xếp giá: A17110011577-A17110011581, A18110012420-A18110012427, B17110008014-B17110008018, B18110008727-B18110008734 |
10 | | Giáo trình toán cao cấp (đại số tuyến tính) : Dành cho học viên chuyên ngành kinh tế / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán - thống kê . - Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 108 tr. ; 21 cm. - Nguyễn, Văn Nhân, TS Thông tin xếp giá: A18110012541, A18110012544, A18110012545, B18110008887, B18110008888, B18110008912 |
11 | | Kế toán chi phí / Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 307tr. ; 24cm. - Huỳnh, Lợi, TS Phạm, Văn Dược, PGS.TS Thông tin xếp giá: A16110009692-A16110009696, B16110006140-B16110006144 |
12 | | Kế toán quản trị / Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 339 tr. ; 24cm. - Đào, Tất Thắng, ThS Lê, Đình Trực, TS Thông tin xếp giá: A16110009687-A16110009691, A17110011435, B16110006145-B16110006149 |
13 | | Kế toán quản trị / Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 336 tr. ; 24cm. - Đào, Tất Thắng, ThS Lê, Đình Trực, TS Thông tin xếp giá: B17110008021 |
14 | | Kế toán quản trị / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2015. - 339 tr. ; 24 cm. - Đào, Tất Thắng, ThS Đoàn, Ngọc Quế, TS Lê, Đình Trực, TS Thông tin xếp giá: A18110012158-A18110012162, B18110008621-B18110008625 |
15 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 221 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A17110011339 |
16 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2010. - 225 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A10110003784-A10110003791, B10110001174, B10110001175 |
17 | | Kinh tế vi mô : Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ VII (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 299tr. ; 24cm. - Nguyễn, Hoàng Bảo, TS Nguyễn, Như Ý, TS Trần, Bá Thọ, TS Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110011497-A17110011501, B17110007999-B17110008003 |
18 | | Kinh tế vi mô : Tái bản lần thứ IX : Có sửa chữa và bổ sung / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ IX. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2016. - 281 tr. ; 24cm. - Lê, Bảo Lâm, TS Nguyễn, Như Ý, TS Trần, Bá Thọ, ThS Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110009884-A17110009887, A17110011583, A17110011586, A17110011589, A17110011590, A17110011598, B17110006592-B17110006597, B17110008009-B17110008013 |
19 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009. - 261 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003736, A10110003743, A11110004251, A11110004252, A11110004254, B10110001160, B10110001161, B11110001360 |
20 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ VI (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 237tr. ; 24cm. - Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110011569, A17110011573-A17110011576, A18110012362-A18110012366, B17110008034-B17110008038, B18110008793-B18110008797 |
21 | | Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ XII (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 265tr. ; 24cm. - Lâm, Mạnh Hà, ThS Trần, Bá Thọ, ThS Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110011582, A17110011584, A17110011585, A17110011587, A17110011588, A18110012459-A18110012463, B17110008004-B17110008008, B18110008895-B18110008899 |
22 | | Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009. - 311 tr. ; 20 cm. - Thông tin xếp giá: A11110004209, A11110004210, A11110004212, A11110004221-A11110004223, B11110001389, B11110001390 |
23 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế : Hội thảo quốc tế / Trường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 391 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20695743, A10210001509 |
24 | | Nguyên lý kế toán : Tóm tắt lý thuyết - bài tập / Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh . - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 171 tr. ; 21cm. - Lư, Thị Thanh Nhàn Nguyễn, Thị Mỹ Hoàng Nguyễn, Thị Thu Võ, Văn Nhị, PGS.TS Vũ, Thu Hằng Thông tin xếp giá: A18110012398-A18110012405, A18110012410, A18110012411, B18110008820-B18110008829 |
25 | | Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và hệ thống bài tập / Võ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 254 tr. ; 21cm. - Phạm, Ngọc Toàn, TS Trần, Thị Thanh Hải, TS Thông tin xếp giá: A18110012340-A18110012349, B18110008735-B18110008740, B18110008789-B18110008792 |
26 | | Phân tích chứng khoán : Bài tập và bài giải / Bùi Kim Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2009. - 247tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A17110011503, A17110011505, A17110011506, B17110008041, B17110008043, B17110008044 |
27 | | Tạp chí Nghiên cứu kinh tế và kinh doanh Châu Á (JABES) : Tên cũ là tạp chí phát triển kinh tế . Số 5 - 8 / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001053, A17510001118, B18510000728 |
28 | | Tạp chí Nghiên cứu kinh tế và kinh doanh Châu Á (JABES) : Tên cũ là tạp chí phát triển kinh tế . Số 9 - 12 / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001132, A17510001133, B18510000756 |
29 | | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á (JABES) : Tên cũ là tạp chí phát triển kinh tế. Số tháng 1 - 3 / Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - t. - Thông tin xếp giá: A23510002259, A23510002260, B23510001457 |
30 | | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á (JABES) : Tên cũ là tạp chí phát triển kinh tế. Số tháng 1 - 4 / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - t. - Thông tin xếp giá: A19510001025, A19510001026, B19510000883 |
|