1 | | Công văn số 141/TANDTC-KHXX ngày 21 tháng 9 năm 2011 của Tòa án nhâ dân tối cao hướng dẫn về thẩm quyền giải quyết các yêu cầu trả lại giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản / Tòa án nhân dân tối cao . - 2011. - // Tòa án nhân dân, Tòa án nhân dân tối cao, 2011, Số 20, tr. 49, 48 |
2 | | Quyết định giám đốc thẩm số 18/2010/HS-GĐT ngày 4-6-2010 của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về vụ án hình sự, các bị cáo phạm tội "hiếp dâm" / Hội đồng thẩm phán . - 2011. - // Tòa án nhân dân, Tòa án nhân dân tối cao, 2011, Số 3, tr46-48 |
3 | | Án lệ số 38/2020/AL về việc không thụ lý yêu cầu đòi tài sản đã được phân chia bằng bản án có hiệu lực pháp luật / Toà án nhân dân tối cao . - 2020. - // Tòa án nhân dân, Tòa án nhân dân tối cao, 2020, Số 21, tr. 45-48 |
4 | | Án lệ và bình luận / Tòa án nhân dân tối cao . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tư pháp, 2019. - 280 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A20110015192-A20110015201, B20110011840-B20110011849 |
5 | | Án lệ và bình luận. Quyển 1 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Lao động, 2018. - 278tr. ; 24cm. - Nguyễn Hòa Bình, PGS.TS., Chỉ đạo biên soạn Thông tin xếp giá: A18110012802, A21110016277, A24110020737, A24110020738, B24110017066 |
6 | | Án lệ và bình luận. Quyển 2 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Lao động, 2019. - 233tr. ; 24cm. - Nguyễn Hòa Bình, PGS.TS., Chỉ đạo biên soạn Thông tin xếp giá: A21110016276, A21110016278, A24110020107, A24110020739, A24110020740 |
7 | | Án lệ và bình luận. Quyển 2 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Tư Pháp, 2020. - 214tr. ; 24cm. - Trương Hòa Bình, PGS.TS., Chỉ đạo biên soạn Thông tin xếp giá: A21110015801-A21110015810, B21110012406-B21110012415 |
8 | | Án lệ và bình luận. Quyển 3 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Tư Pháp, 2019. - 235tr. ; 24cm. - Trương Hòa Bình, PGS.TS., Chỉ đạo biên soạn Thông tin xếp giá: A24110020735, A24110020736 |
9 | | Án lệ và bình luận. Quyển 3 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Tư Pháp, 2021. - 223tr. ; 24cm. - Trương Hòa Bình, PGS.TS., Chỉ đạo biên soạn Thông tin xếp giá: A22110017197, A22110017198, A22110017200, A22110017202, A22110017204, A22110017208, A22110017212, A22110017216, A22110017218, A22110017223, B22110013575-B22110013584 |
10 | | Áp dụng công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế tại Việt Nam : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Toà án nhân dân tối cao . - Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 50 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A19210005180, A19210005181 |
11 | | Báo cáo công tác ngành tòa án năm 2000 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 2001 / Tòa án nhân dân tối cao . - Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 91 tr, ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001609, A10210001637, A15210003837 |
12 | | Báo cáo công tác ngành tòa án năm 2001 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 2002 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2002. - 51 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001324, A15210003754 |
13 | | Báo cáo công tác ngành tòa án năm 2003 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 2004 / Tòa Án Nhân Dân Tối Cao . - Hà Nội : Toà án nhân dân tối cao, 2003. - 110tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20701239, 20701246, A15210003778 |
14 | | Báo cáo công tác ngành tòa án năm 2003 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 2004 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội ; 2003. - 114 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001262, A10210001615, A10210001619, A10210001623-A10210001626, A10210001635, A10210001636, A15210003717, A15210003721, A15210003774, A15210003782, A15210003805, A15210003811, A15210003817, A15210003828, A15210003832 |
15 | | Báo cáo công tác ngành tòa án nhân dân và phương hướng nhiệm vụ ngành tòa án / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1988. - Thông tin xếp giá: 20021993, 20022297, 20022310, 20022327, 20022358, 20087777 |
16 | | Báo cáo công tác nghành toà án năm 2003 và phương hướng nhiệm vụ công tác toà án năm 2004 . - Hà Nội, 2003. - 47 tr. ; 28cm. - |
17 | | Báo cáo của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao tại kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa IX / Tòa án nhân dân tối cao . - 1996. - 20 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001631, A10210001633, A15210003765, A15210003784 |
18 | | Báo cáo của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về công tác Toà án tại kỳ họp thứ nhất Quốc hội khoá IX tháng 9-1992 / Tòa án nhân dân tối cao . - 1992. - 20 tr. ; 28 cm. - Thông tin xếp giá: A15210003747, A15210003857 |
19 | | Báo cáo của chánh án tòa án nhân dân tối cao về công tác tòa án tại kỳ họp thứ 7 quốc hội khóa IX / Toà án nhân dân tối cao . - 1995. - 9tr . ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20022006, 20022303, 20031510, A10210001506, A10210001610, A15210003793 |
20 | | Báo cáo sơ kết công tác xét xử các tội về ma túy, mại dâm trong 2 năm 1993 - 1995 / Toà án nhân dân tối cao . - 1995. - 19tr . ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20021917, 20022273, 20087784, A10210001639, A10210001640, A15210003722 |
21 | | Báo cáo sơ kết công tác xét xử câc tội về ma túy, mại dâm / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội : 1995. - 20 tr. ; 28cm. - Mai, Ngọc Trinh |
22 | | Báo cáo sơ kết một năm hoạt động của tòa án nhân dân trong việc giải quyết các vụ án kinh tế và các yêu cầu tuyên bố phá sản doanh nghiệp / Toà án nhân dân tối cao . - Hà Nội, 1995. - 23tr . ; 30cm. - Thông tin xếp giá: 20022488, 20031558, A10210001491, A15210003723, A15210003769 |
23 | | Báo cáo tổng kết công tác hợp đồng kinh tế và trọng tài kinh tế năm 1964 / Toà án nhân dân tối cao . - 2000. - 90 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20014186, 20014193, 20014209, 20014216, 20014223, 20014230, 20014247, 20014254, 20014261, 20014278, 20014285, 20014292, 20014308, 20014315, 20014322, 20014339, 20014346, 20014353, 20014360, 20014377, 20014384, 20022211, A10210001612 |
24 | | Báo cáo tổng kết công tác năm 1991 và phương hướng nhiệm vụ 1992 của ngành tòa án / Toà án nhân dân tối cao . - Hà Nội, 1992. - 41tr . ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20022341, A10210001494, A10210001495, A15210003757, A15210003826 |
25 | | Báo cáo tổng kết công tác ngành tòa án năm 1993 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 1994 / Tòa án nhân dân tối cao . - 1994. - 19 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001634, A15210003824, A15210003829, A15210003839 |
26 | | Báo cáo tổng kết công tác ngành tòa án năm 1995 và phương hướng nhiệm vụ công tác tòa án năm 1996 / Tòa án nhân dân tối cao . - 2000. - 99 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001641 |
27 | | Báo cáo tổng kết công tác ngành tòa án phục vụ cuộc đấu tranh chống tham nhũng, buôn lậu trong năm 1992 / Tòa án nhân dân tối cao . - Hà Nội, 1992. - 58 tr. ; 28cm. - Phạm, Hưng Thông tin xếp giá: A10210001490, A10210001492, A15210003745, A15210003780 |
28 | | Báo cáo tổng kết công tác tòa án năm 1995 phương hướng, nhiệm vụ công tác tòa án năm 1996 / Toà án nhân dân tối cao . - Hà Nội, 1996. - 20tr . ; 30cm. - |
29 | | Báo cáo tổng kết công tác tòa án năm 1995 phương hướng, nhiệm vụ công tác tòa án năm 1996 / Tòa án Nhân dân Tối cao . - Hà Nội, 1996. - 50tr . ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20021900, A10210001267, A15210003792 |
30 | | Báo cáo tổng kết công tác và các chuyên đề xét xử năm 1960 / Tòa án nhân dân tối cao . - 1960. - 88 tr. ; 28 cm. - Thông tin xếp giá: A15210003714, A15210003718, A15210003771, A15210003841 |
|