1 |  | Giáo trình luật đất đai / Trần Quang Huy . - Tái bản lần thứ 13 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2016. - 438tr. ; 22cm. - Đỗ, Xuân Trọng, ThS Nguyễn, Quang Tuyến, PGS.TS Nguyễn, Thị Dung, TS Nguyễn, Thị Nga, TS Nguyễn,Thị Nga, PGS.TS Phạm, Thu Thủy, TS Trần, Quang Huy, TS Thông tin xếp giá: A17110010421, A17110010423-A17110010425, B17110006956-B17110006958, B17110006963, D17110006964, D17110010422 |
2 |  | Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2024. - 481tr. ; 19cm. - Hoàng, Thị Biên Thùy, ThS Huỳnh, Minh Phương, ThS Lưu, Quốc Thái, PGS. TS., Chủ biên Phạm, Văn Võ, TS Thông tin xếp giá: A24110020897-A24110020908, A24110020946, A24110020951, A24110020952, B24110017087-B24110017101, D25110000131-D25110000140 |
3 |  | Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2012. - 381 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A13110005642, A13110005645, A13110005648, A13110005649, A13110005652, B13110001872-B13110001876 |
4 |  | Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018. - 397tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A20110014720 |
5 |  | Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2015. - 401tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A16110009141, A16110009145, A16110009146, A16110009149, A16110009150, A16110009153, A16110009154, A16110009157, A16110009158, A22110018205, B16110005706, B16110005707, B16110005710, B16110005711, B16110005747-B16110005752 |
|