|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A16110009141, A16110009145-6, A16110009149-50, A16110009153-4, A16110009157-8, A22110018205 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B16110005706-7, B16110005710-1, B16110005747-52
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|