1 | | Bài giảng luật môi trường / Nguyễn Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 193 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A18110012223-A18110012230, B18110008765-B18110008771 |
2 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 173 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20059484, 20059576, 23030657, 23030671 |
3 | | Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 639 tr. ; 21 cm. - Trần, Thái Ninh, TS Thông tin xếp giá: A17110009926-A17110009929, B17110006598-B17110006603 |
4 | | Giáo trình Marketing căn bản / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 407 tr. ; 21cm. - Trần, Minh Đạo, GS.TS Thông tin xếp giá: A18110012523-A18110012527, A18110012529, A18110012530, A18110012532, A18110012535, A18110012536, B18110008847-B18110008856 |
5 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 439tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A18110012458, A18110012551-A18110012559, B18110008699, B18110008700, B18110008869-B18110008876 |
6 | | Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 596 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Thị Hồng Hạnh, ThS Trần, Văn Nam, PGS.TS Thông tin xếp giá: A18110012219, A18110012220, A18110012397, B18110009003, B18110009004 |
7 | | Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - Hà Nội : Khoa học & Kỹ thuật, 1997. - 356tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20036300, 20036324, 20036331, 20036348, 20036355, 20036362, 20036393, 23004009, 23004030, 23004061 |
8 | | Giáo trình quản lý xã hội / Trường Đại học kinh tế quốc dân . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 336tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20098711, 20098742, 20098797, 23002524 |
9 | | Giáo trình quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 355 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Thị Ngọc Huyền Thông tin xếp giá: 20693190, 20693220, 23244139, 23244160 |
10 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 343 tr. ; 21 cm. - Nguyễn, Ngọc Điệp, ThS Trần, Phương Hiền, ThS Thông tin xếp giá: A18110012443, A18110012447, A18110012448, A18110012452, A18110012453, B17110006513, B17110006515-B17110006517, B18110008845 |
11 | | Giáo trình thị trường bất động sản / Trường đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 604tr. ; 24cm. - Hoàng, Văn Cường, PGS. TS Thông tin xếp giá: A18110012372-A18110012379, B18110008659-B18110008665 |
12 | | Giáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế. phần II, Giải tích toán học / Lê Đình Thuý . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung. - Trường Đại học Kinh tế Quốc dân : Kinh tế, 2012. - 510 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007313, A14110007317, A14110007319, A14110007320, B14110003510, B14110003528, B14110003544-B14110003547 |
13 | | Một số nhận định về kết quả các nhiệm vụ khoa học và công nghệ của các đơn vị trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo giai đoạn 2016-2020 / Phạm Thị Huyền, [...và những người khác] . - Đại học Thái Nguyên, 2020. - // Kỷ yếu hội thảo khoa học giải pháp đẩy mạnh hoạt động khoa học và công nghệ trong các cơ sở giáo dục Đại học, Kỷ yếu hội thảo, Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên, QA. G53, tr. 39-94 |
14 | | Một số vấn đề về tổ chức sản xuất kinh doanh trong công nghiệp Việt Nam / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Pháp lý, 1991. - 189 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20073374, 20073381 |
15 | | Quản tri ngân hàng thương mại / Phan Thi Thu Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2009. - 342 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110001721-A10110001724, B10110000601, B10110000608 |
16 | | Quản trị Marketing / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2014. - 559 tr. ; 24cm. - Trương, Đình Chiến, PGS.TS Thông tin xếp giá: A18110012619-A18110012628, B18110008688-B18110008693, B18110008865-B18110008868 |
|