1 |  | Đặc san khoa học pháp lý = Legal Sciences journal. Số 1-3 / Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - Thông tin xếp giá: B17510000030 |
2 |  | Đặc san khoa học pháp lý. Số 1 - 3 / Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh ; 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000132 |
3 |  | Đặc san khoa học pháp lý. Số 1 - 4 (4 - 7) / Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh ; 2000. - Thông tin xếp giá: A17510000113, A17510000114, B17510000005, B17510000006 |
4 |  | Journal of Legal studies. Special issue/2022, issue/2023 / Hanoi Law University . - Hà Nội ; 2022-2023. - Thông tin xếp giá: A25510002483, A25510002484, B24510001582 |
5 |  | Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1-6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000267, A17510000268, B18510000579 |
6 |  | Một số kinh nghiệm về công bố bài viết trên các tạp chí chuyên ngành luật / Nguyễn Nhật Khanh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - // Định hướng phát triển hoạt động..., Kỷ yếu hội thảo, Trường Đại học Luật Tp.Hồ Chí Minh, DS. D56, tr. 46-56 |
7 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 13 - 18 (341-346) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001098, A17510001099 |
8 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 19 - 24 (347-352) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001100, A17510001101, B18510000752 |
9 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 7-12 (335-340) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000307, A17510000310, B18510000581 |
10 |  | Nhà nước và Pháp luật = State and Law Review. Số 1 - 4 (345 - 348) / Viện Nhà nước và Pháp luật . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000302, A17510000303, B18510000578 |
11 |  | Pháp luật về quyền con người = Vietnam Journal of Human Rights Law. Số 1-4 (22 - 25)/2022 / Học viện Chính trị Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Quyền con người . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002169, A23510002181, B23510001317 |
12 |  | Pháp luật về quyền con người = Vietnam Journal of Human Rights Law. Số 2-4 (36 - 37)/2024 / Học viện Chính trị Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Quyền con người . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002594, A25510002618, B24510001576 |
13 |  | Pháp luật về quyền con người = Vietnam Journal of Human Rights Law. Số 4-6 (32 - 35)/2023 / Học viện Chính trị Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Quyền con người . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002593, A25510002616, B24510001577 |
14 |  | Pháp luật về quyền con người = Vietnam Journal of Human Rights Law. Số 5 (27) / 2022, số 2-3 (30 - 31) / 2023 / Học viện Chính trị Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Quyền con người . - Hà Nội, 2022-2023. - Thông tin xếp giá: A25510002603, A25510002611, B24510001575 |
15 |  | Sinh viên & Khoa học pháp lý : Số 1-3 (2012); 4-6 (2013) / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2012 - 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000134, B17510000285 |
16 |  | Sinh viên & Khoa học pháp lý : Số 16; 20; 22-24 / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001023, A19510001024 |
17 |  | Sinh viên & Khoa học pháp lý : Số 27-29 / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001469, A20510001470, B21510001065 |
18 |  | Sinh viên & Khoa học pháp lý : Số 30-32 / Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001467, A20510001468, B21510001066 |
19 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 4 (384 - 391) / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001497, A20510001509, B21510001027 |
20 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001924, A23510001931 |
21 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A2510001829, B22510001202, B23510001323 |
22 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1-6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002708, A25510002709, B24510001624 |
23 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1-6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002706, A25510002707, B24510001581 |
24 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 5 - 9 (392 - 401) / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001498, B21510001026 |
25 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7 - 12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A21510001662, A21510001663 |
26 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002485, A25510002486, B24510001580 |
27 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - |
28 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001988, A23510001989, B23510001449 |
29 |  | Tạp chí Chứng khoán Việt Nam. Số 231-236 (T1-6) / Ủy ban chứng khoán nhà nước - Bộ Tài chính . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001300, A17510001304, B19510000812 |
30 |  | Tạp chí Chứng khoán Việt Nam. Số 237-242 (T7-12) / Ủy ban chứng khoán nhà nước - Bộ Tài chính . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001301, A17510001305, B19510000813 |