1 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 212 - 217 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000178 |
2 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 212-216 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000179, B17510000523 |
3 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 217, 219 - 222) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000517, B17510000519 |
4 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 223 - 226 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000521 |
5 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 223 - 228 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000175 |
6 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 227 - 230 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000520 |
7 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 229 - 234 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000352 |
8 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 231 - 234 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000518 |
9 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 235 - 238 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: B18510000738 |
10 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 237 - 241 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001019, A17510001148 |
11 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 239 - 242 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: B18510000739 |
12 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 242 - 246 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001146, A17510001147 |
13 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 243 - 246 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: B18510000737 |
14 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 247 - 250 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001412, A17510001419, A17510001436, B18510000680 |
15 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 251 - 254 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001417, A17510001418, A17510001438, B18510000595 |
16 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 255 - 258 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001364, A17510001365, B19510000839 |
17 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 259 - 264 (T1 - 6) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: B20510001003 |
18 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 265 - 270 (T7-12) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001363, A20510001364, B20510001001 |
19 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 271 - 276 (T1-6) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001415, A20510001416, B21510001079 |
20 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 277 - 279 (T7-9) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001565, A21510001569, B21510001116 |
21 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 280 - 282 (T10-12) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001550, A21510001564, B21510001117 |
22 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 283 - 285 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001734, A22510001735, B22510001194 |
23 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 286 - 288 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001732, A22510001733, B22510001175, B22510001193 |
24 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 289 - 291 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001730, A22510001731 |
25 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 292 - 294 / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001858, A22510001859, B22510001247 |
26 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 295 - 297 (tháng 1 - 3) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001909, A23510001911, B23510001288 |
27 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 298 - 300 (Tháng 4 - 6) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001908, A23510001910, B23510001309 |
28 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 301 - 303 (tháng 7 - 9) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001914, A23510001915, B23510001306 |
29 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 304 - 306 (tháng 10 - 12) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002306, A23510002307, B23510001429 |
30 | | Tạp chí Kinh tế & Phát triển = Journal of Economics & Development. Số 307 - 309 (tháng 1 - 3) / Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002304, A23510002305, B23510001431 |