1 | | Giải pháp thực hiện Quy hoạch Phát triển nhân lực ngành Công Thương giai đoạn 2011 - 2020 / Cấn Việt Hà . - 2016. - // Kinh tế và Dự báo, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 02/2016, Số 04, tr. 48 - 50 |
2 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1 - 6 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001206, A17510001207, A17510001211, B18510000677 |
3 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1- 6 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001405, A20510001406, B21510001081 |
4 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-3 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A23510002050, A23510002051, B23510001351 |
5 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-3 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002005, A23510002006, B23510001428 |
6 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-6 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001098, A19510001100, B19510000876 |
7 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-6 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002044, A23510002045, B23510001350 |
8 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-7 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000968, A17510000973, B18510000696 |
9 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-7 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510001073, A17510001079, B18510000662 |
10 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-7 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000984, A17510000986, B18510000683 |
11 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 1-7 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000977, A17510000980, B18510000684 |
12 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 10 - 12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001574, A21510001575, B21510001126 |
13 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 10-12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002000, A23510002001, B23510001426 |
14 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 11-12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510001068, A17510001074, B18510000661 |
15 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13,16-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510001134, A17510001135, B18510000698 |
16 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000981, A17510000982, B18510000682 |
17 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000976, A17510001049, B18510000685 |
18 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510001071, A17510001077, B18510000659 |
19 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001409, A17510001410, B19510000861 |
20 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 13-18 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000967, A17510000971, B18510000657 |
21 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 19-24 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000975, A17510001048, B18510000687 |
22 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 19-24 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000966, A17510000970, B18510000695 |
23 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 19-24 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000978, A17510000983, B18510000700 |
24 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 19-24 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510001070, A17510001076, B18510000663 |
25 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 2 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510001949, A23510001953, A23510001954 |
26 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 21 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001950, A23510001952 |
27 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 24 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001948 |
28 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 5-12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A23510002048, A23510002049, B23510001348 |
29 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 7 - 12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001208, A17510001210, A17510001210A17510001209, B18510000675 |
30 | | Tạp chí Công thương = Vietnam trade and industry review. Số 7 - 12 / Bộ Công thương . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: B20110000941 |