1 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 13 - 18 (341-346) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001098, A17510001099 |
2 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 19 - 24 (347-352) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001100, A17510001101, B18510000752 |
3 |  | Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 7-12 (335-340) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000307, A17510000310, B18510000581 |
4 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine - Số chủ đề Hiến kế lập pháp. Số 19-24(90-100) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội; 2007. - Thông tin xếp giá: A17510000247 |
5 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 4 (36-39) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội ; 2004. - Thông tin xếp giá: A17510000245 |
6 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 5 (24-28) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: A17510000151, A17510000152, A20510001173, B17510000114 |
7 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (138 - 143) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000237 |
8 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (162 - 167) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000241, B17510000198 |
9 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (233 - 238) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội ; 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000155, B17510000177 |
10 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (257 - 262) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội ; 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000226, A17510000255, B17510000184, B17510000185 |
11 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (281 - 286) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000212, A17510000213, B17510000187 |
12 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (425 - 430) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001800, A22510001801, B22510001207 |
13 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (449 - 454) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002215, A23510002225, B23510001320 |
14 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 (Số tân xuân+331-334) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000308, A17510000309, B18510000607 |
15 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: B17510000142 |
16 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2004. - Thông tin xếp giá: B17510000113 |
17 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: B17510000112 |
18 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 6 /(305-309) Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000215, A17510000220, B17510000136 |
19 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1 - 8 (210-216) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000193, B17510000121 |
20 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1, 4 - 6 (138, 141 - 143) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: B17510000195 |
21 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-3 (48-50) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2005. - Thông tin xếp giá: A17510000150 |
22 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-4 / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2000. - Thông tin xếp giá: B17510000097 |
23 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-5 (67 - 75) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A17510000204 |
24 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (12-17) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2002. - Thông tin xếp giá: A17510000207, A17510000208, A17510000251, B17510000093, B17510000096 |
25 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (162-167) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: B17510000107 |
26 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (186-191) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000144, B17510000105, B17510000127 |
27 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (377-382) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001113, A19510001115, B18510000770 |
28 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (401-406) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001449, A20510001450, B21510001070 |
29 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (473 - 478) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510001994, A23510001995, B23510001448 |
30 |  | Tạp chí Nghiên cứu lập pháp = Legislative studies magazine. Số 1-6 (51-53) / Viện nghiên cứu Lập pháp . - Hà Nội, 2005. - Thông tin xếp giá: A17510000146 |