1 | | Bàn về Nhà nước và pháp luật / Hồ Chí Minh . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 907 tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20702663, 21240003, 21240010, 21240034, 23241046, 23241794 |
2 | | Bàn về nhà nước và pháp luật/ Hồ Chí Minh . - Aldershot: Ashgate , 2000. - 885tr .; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20097608, 20097783, 20097813, 20097844, 20097875, 20098483, 20098490, 23002258, 23002289, 23002319, 23002340 |
3 | | Chế độ xã hội chủ nghĩa là chế độ do nhân dân lao động làm chủ / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Sự Thật, 1979. - 131 tr. ; 18cm. - |
4 | | Dân tộc Việt Nam ta là một dân tộc anh hùng / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Sự Thật, 1975. - 129 tr. ; 19cm. - |
5 | | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 64 tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20054441, 20054472, 20090876, 23000872, 23001152 |
6 | | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 64tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20091279 |
7 | | Hồ Chí Minh : Toàn tập / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Nxb Chính trị Quốc gia, 1995. - 185tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20054120, 20054151, 20054182, 20054212, 20054243, 20054250, 20054274, 20054281 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập : Tập 5, 1947- 1949 / Hồ Chí Minh . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 811 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20097660, 20101381, 23001466, 23003774 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập : Tập 9, 1958 - 1959 / Hồ Chí Minh; Phạm Mai Hùng, Ngô Văn Tuyến, Lê Trung Kiên biên tập . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 647 tr. ; 22cm. - Lê Trung Kiên, Biên tập Ngô Văn Tuyến, Biên tập Phạm Mai Hùng chủ biên Thông tin xếp giá: 21221897 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 8, 1955- 1957 / Hồ Chí Minh . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 660 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20054229, 20097622, 20101305, 21221736, 23001220, 23002654, 23003712, 23078734, 23078741, 23078758, B14110003411 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1924-1930 / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 21221989, 23001374, 23238039 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1, 1919-1924 / Hồ Chí Minh; Nguyễn Thành, Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái biên tập . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 535tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20101398, 21221958, 23001343 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 / Hồ Chí Minh, 1960 -1962 . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 736 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21221866, 23002623, 23003866 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 11 / Hồ Chí Minh, 1963 -1965 . - Lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 689 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21221835, 23001282, 23002616, 23003835 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 12 / Hồ Chí Minh, 1966 -1969 . - Lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 625 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21221804, 23001312, 23002661, 23003804 |
16 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 4, 1945- 1946 / Hồ Chí Minh; Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên biên tập . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 589 tr. ; 20cm. - Lê, Trung Kiên, Biên tập Lê, Văn Tích, Chủ biên Ngô, Văn Tuyển, Biên tập Thông tin xếp giá: 20097936, 20101329, 21221705, 23001435, 23002708 |
17 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 5, 1947 -1949 / Hồ Chí Minh; Đức Vượng, Trần Hải, Phan Minh Hiền biên tập . - Gồm những bài thơ gửi tặng báo, lời kêu gọi đồng bào, các bức thư gửi, bài nói chuyện, bài trả lời phỏng vấn nhà báo từ ngày 01 tháng 1 năm 1947 đến ngày tháng 12 năm 1949. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 810 tr. ; 22cm. - Đức Vượng, Chủ biên Phan Minh Hiền, Biên tập Trần Hải, Biên tập Thông tin xếp giá: 21228834 |
18 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 / Hồ Chí Minh, 1950 -1952 . - Lần 2. - Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 1995. - 625 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21260629, 23001213, 23002678, 23003682, 23078420, 23078451, 23078482, 23078512, 23078543 |
19 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 7 / Hồ Chí Minh, 1953 -1955 . - Lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 635 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21221767, 23001251, 23002685, 23003743, 23078703, 23078710, 23078727 |
20 | | Hồ Minh toàn tập. Tập 9 / Hồ Chí Minh, 1958-1959 . - Lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 674 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 23002630, 23002647 |
21 | | Lịch sử nước ta / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 14 tr. ; 13cm. - Thông tin xếp giá: 21143335, 21143342, 21143359, 21143366, 21143373, 21143380 |
22 | | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh . - Hà nội: Nxb Chính trị Quốc gia , 2003. - 486tr.; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20168896, 20168926, 23100169, 23100190 |
23 | | Sửa đổi lối làm việc (2008) / Hồ Chí Minh (X.Y.Z) . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 2008. - 103 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20690915, 20690977, 20694609, 20694630, 20694661, 23217645, 23217676, 23217706, 23243316, 23243347 |
24 | | Sửa đổi lối làm việc(2002) / Hồ Chí Minh (X.Y.Z) . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 111 tr. ; 19cm. - X.Y.Z Thông tin xếp giá: 20149130, 20149185, 21136030, 23091672, 23091689 |
25 | | Tuyên ngôn độc lập nước việt Nam dân chủ cộng hòa / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Sự Thật, 1976. - 41 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20070922 |
26 | | Về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em / Hồ Chí Minh . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 294 tr. ; 22cm. - Thông tin xếp giá: 20048228 |
27 | | Về các dân tôc trong đại gia đình Việt Nam / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 41tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20098544, 20098575, 20098605, 20098636 |
28 | | Về các dân tộc trong đại gia đình dân tộc Việt Nam / Hồ Chí Minh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 227tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20095994, 20096014, 20096021, 23003309, 23003330, 23003750, 23003781 |
29 | | Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đừơng đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 404tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20193843, 20193911, 20193928, 21161162, 21161186, 21161193, 21161216, 21161247, 23114623, 23114630 |
30 | | Về công tác dân tộc / Hồ Chí Minh . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 239 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20164416, 20164607, 20170257, 20170264, 23102606, 23102613, 23104921, 23104938 |
|