1 | | Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ án hình sự / Học viện Tư pháp . - Chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2014. - 647tr ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A14110006708, A14110006721-A14110006724, B14110002856, B14110002859-B14110002862 |
2 | | Giáo trình Kỹ năng của luật sư khi tham gia giải quyết các vụ án hình sự : Phần đào tạo bắt buộc / Ngô Thị Ngọc Vân, Lê Thị Thuý Nga . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Tư pháp, 2021. - 539 tr. ; 24 cm. - Lê, Thị Thuý Nga, TS., Chủ biên Thông tin xếp giá: B23110015954 |
3 | | Giáo trình Kỹ năng của luật sư khi tham gia giải quyết các vụ án hình sự : Phần đào tạo tự chọn / Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Trường Thiệp chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Tư pháp, 2021. - 759 tr. ; 24 cm. - Nguyễn Trường Thiệp, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: B23110015951 |
4 | | Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 1 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thúy Hồng, Trần Văn Hạnh..[và những người khác] . - Hà Nội : Tư pháp, 2017. - 267 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Xuân Thu, TS., Chủ biên Phạm, Thị Thúy Hồng, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: A17110011373-A17110011375, A17110011567, A17110011568, A17110011570-A17110011572, B17110007844-B17110007846, B17110007851-B17110007854 |
5 | | Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 2 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2017. - 535 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Xuân Thu, TS., Chủ biên Phạm, Thị Thúy Hằng, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: A17110011591-A17110011593, A17110011595-A17110011597, A17110011599, A17110011600, B17110007973-B17110007979 |
6 | | Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 3 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thúy Hồng, Trần Văn Hạnh..[và những người khác] . - Hà Nội : Tư pháp, 2017. - 399 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Xuân Thu, TS., Chủ biên Phạm, Thị Thúy Hồng, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: A17110011441-A17110011448, B17110007815-B17110007817, B17110007847-B17110007850 |
7 | | Giáo trình Kỹ năng mềm trong nghề luật / Học viện Tư pháp . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tư pháp, 2021. - 451 tr. ; 24 cm. - Lê, Mai Anh, TS Lê, Thị Thúy Nga, TS., Chủ biên Nguyễn, Kim Chi, ThS Trần, Bình An, ThS Thông tin xếp giá: B23110015952 |
8 | | Giáo trình kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự / Học viện tư pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2014. - 500 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A16110009445-A16110009448 |
9 | | Giáo trình kỹ năng tham gia giải quyết các vụ việc hành chính / Học viện Tư pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2016. - 398 tr. ; 24 cm. - Đồng, Thị Kim Thoa, TS Lê, Thu Hằng, TS., Chủ biên Nguyễn, Thị Bạch Yến, ThS Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS Nguyễn, Thị Thủy, TS Vũ, Thị Hòa, TS Thông tin xếp giá: A17110011402-A17110011409, B17110007949-B17110007955 |
10 | | Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật / Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Hằng Nga chủ biên . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2012. - 583 tr. ; 21 cm. - Nguyễn, Thị Hằng Nga, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: A16110009449-A16110009453, B16110006080-B16110006083, B16110006089 |
11 | | Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp : Phần Chuyên sâu / Học viện Tư pháp . - Hà Nội : Tư pháp, 2016. - 492 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A16110009490, A16110009491, A16110009493, B16110006100-B16110006104 |
12 | | Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật và tham gia giải quyết tranh chấp ngoài toà án của luật sư / Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Huệ . - Hà Nội : Tư Pháp, 2018. - 699 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Thị Minh Huệ, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: A20110015400, A20110015402, A20110015403, A20110015405-A20110015408, A20110015416, A20110015417, A20110015420, B20110012104-B20110012113 |
13 | | Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật và tham gia giải quyết tranh chấp ngoài toà án của luật sư / Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Huệ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tư Pháp, 2021. - 699 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Thị Minh Huệ, ThS., Chủ biên Thông tin xếp giá: B23110015947 |
14 | | Hiến pháp năm 2013 và nhu cầu hoàn thiện pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ quyền con người trong xây dựng nhà nước pháp quyền / Nguyễn Văn Hiển, Trương Hồng Quang . - 2015. - t. - Trương, Hồng Quang // Nghề luật, Học viện tư pháp, 2015, Số 1, tr. 03 - 10 |
15 | | Sức hút lãnh đạo / Bud Haney, Jim Sirbasku, Deiric Mccann . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ , 2013. - t. - // Nghề luật, Học viện tư pháp, 2015, Số 1, tr.74-80 Thông tin xếp giá: A14110007038, A14110007092, B14110003151-B14110003153 |
16 | | Tạp chí Nghề Luật = Legal Professions Review / Học viện Tư pháp . - t. - |
17 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001003, A19510001004, B19510000916 |
18 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000257, A17510000258, B17510000571 |
19 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001447, A20510001448, B21510001064 |
20 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000619, B18510000632 |
21 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510001992, A23510001998, B23510001441 |
22 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001746, A22510001761, B22510001150 |
23 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002082, A23510002100, B23510001330 |
24 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001314, A17510001315, B19510000854 |
25 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1,3-6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000687, A20510001172 |
26 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000613, A17510000620 |
27 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000621 |
28 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000088 |
29 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000081 |
30 | | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000627, A17510000685, B18510000630 |
|