1 | | Quyết định số 08/QĐ-BNV ngày 06/01/2009 của bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Vụ Hợp tác quốc tế / Bộ Nội vụ . - 2009. - // Tổ chức nhà nước, Bộ Nội Vụ, 2009, Số 7, tr.53-54 |
2 | | Quyết định số 1728/QĐ-BNV ngày 30/12/2008 của bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Vụ Tổ chức cán bộ / Bộ Nội vụ . - 2009. - // Tổ chức nhà nước, Bộ Nội Vụ, 2009, Số 7, tr.52-53 |
3 | | Quyết định số 195/QĐ-BNV ngày 27/2/2009 của bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của cơ quan đại diện của Bộ tại thành phố Hồ Chí Minh / Bộ Nội vụ . - 2009. - // Tổ chức nhà nước, Bộ Nội Vụ, 2009, Số 7, tr.50-53 |
4 | | Quyết định số 36/QĐ-BNV ngày 12/01/2009 của bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của văn phòng Bộ / Bộ Nội vụ . - 2009. - // Tổ chức nhà nước, Bộ Nội Vụ, 2009, Số 7, tr.45-48 |
5 | | Hệ thống văn bản pháp luật về quy chế tuyển dụng, đào tạo, bổ nhiệm, luân chuyển, biệt phái, miễn nhiệm, từ chức, bồi thường thiệt hại, khiếu nại đối với cán bộ công chức / Bộ Nội vụ . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 608 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20640446, 23215375 |
6 | | Một số giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp / Trang Thị Tuyết . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 239tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20702106, 20702137, 20702144, 23240872, 23241800, 23241817 |
7 | | Những vấn đề cơ bản về nhà nước, hành chính và pháp luật : Tập 1, Tài liệu đào tạo tiền công vụ / Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia . - Hà Nội : Khoa học & Kỹ thuật, 2007. - 162 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20693367, 23245488 |
8 | | Niên giám tổ chức hành chính Việt nam 2004 - 2005 / Bộ nội vụ . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 1465 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20187828, 23124820 |
9 | | Quyết định số 1748/QĐ-BNV ngày 31/12/2008 của bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của thanh tra bộ / Bộ Nội vụ . - 2009. - // Tổ chức nhà nước, Bộ Nội Vụ, 2009, Số 7, tr.51-52 |
10 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law Số 1 - 6 (298 - 303) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001104, A17510001105, B18510000749 |
11 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law Số 1 - 6 (322 - 327) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001069, A19510001073, B19510000903 |
12 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law Số 1; 7 - 12 (322; 328 - 327) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001200, A20510001203 |
13 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law Số 7 - 12 (304 - 309) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001106, A17510001107, B18510000750 |
14 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề ( Số 1 - 12) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001793, A22510001794, B22510001173 |
15 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề ( Số 1 - 6) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001218, A17510001424, A17510001425 |
16 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề ( số 1 - 6) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000260, A17510000261, B17510000390 |
17 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề ( Số 7 - 12) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001102, A17510001103, B18510000759 |
18 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề (Tháng 1 - 6) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001904, A23510001905, B23510001378 |
19 | | Tạp chí Dân chủ & Pháp luật = Democracy and Law. Số chuyên đề (Tháng 7 - 10) / Bộ Tư pháp . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002347, A23510002450, B23510001462 |
20 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000929, B17510000440 |
21 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000790 |
22 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002336, A23510002352, B23510001421 |
23 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000778, B17510000445 |
24 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000841 |
25 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001110, A19510001111, B19510000872 |
26 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001484, A20510001485, B21510001049 |
27 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002184, A23510002186, B23510001382 |
28 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001783, A22510001784, B22510001211 |
29 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 4 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001225, A17510001238, A17510001239, B18510000705 |
30 | | Tạp chí Tổ chức nhà nước. Số 1 - 6 / Bộ Nội vụ . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000896 |
|