| 1 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật đất đai : Hệ thống biểu mẫu lập quy hoạch sử dụng đất của cả nước, tỉnh, huyện, xã / Bộ tài nguyên và môi trường . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 131tr. ; 29cm. - Thông tin xếp giá: 20191191, 23124714 |
| 2 |  | Công văn số 2162/BTNMT-ĐĐ ngày 02 tháng 7 năm 2004 của bộ Tài nguyên và Môi trường về việc thi hành luật Đất đai năm 2003 trong thời gian chưa có các nghị định hướng dẫn thi hành / Bộ Tài nguyên và Môi trường . - 2004. - // Tòa án nhân dân, Tòa án nhân dân tối cao, 2004, Số 14, tr.30-32 |
| 3 |  | Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ cán bộ địa chính / Viện nghiên cứu địa chính . - Hà Nội : Tư pháp, 2004. - 571tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20200404, 20200435, 20200466, 20255770, 20255787, 21166112, 21166129, 21166136, 21166150, 21170423, 21170478, 23130128, 23215405 |
| 4 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 (279) - 6 (284) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001215, A17510001217, A17510001219, B18510000599, D25510000172 |
| 5 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 (303) - 6 (308) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001045, A19510001046, B19510000880, D25510000181 |
| 6 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 + 2 - 6 (327+328 - 332) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001427, A20510001428, B21510001075, D25510000187 |
| 7 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6 (351 - 356) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001819, A22510001820, B22510001174, D25510000164 |
| 8 |  | Tạp chí Tài nguyên & môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000291, A17510000304, B17510000396, D25510000199 |
| 9 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000846, A17510000849, A17510000851, B17510000505, D25510000198 |
| 10 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000843 |
| 11 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000803, A17510000808, B17510000509, D25510000169 |
| 12 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1 - 6/ Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000859, A17510000860, B17510000506, D25510000192 |
| 13 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-6 (375-380) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002032, A23510002033, B23510001371, D25510000174 |
| 14 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-6 (399-404) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002025, A23510002027, B23510001474, D25510000189 |
| 15 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-6 (423-428) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002610, A25510002626, B24510001507, D25510000178 |
| 16 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000836 |
| 17 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-6 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000821 |
| 18 |  | Tạp chí tài nguyên & môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 1-8 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000839 |
| 19 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 11-18 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000831 |
| 20 |  | Tạp chí Tài nguyên & môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 17 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001579, A21510001582, B21510001118, D25510000160 |
| 21 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 (219 -224) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000855, A17510000863, B17510000501, D25510000168 |
| 22 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 (315 - 320) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001229, A20510001230, B20510000971, D25510000161 |
| 23 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 (363 - 368) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001821, A22510001822, B22510001167, D25510000188 |
| 24 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000854, B17510000508, B17510000511 |
| 25 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000844 |
| 26 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001143, A17510001144, B18510000731, D25510000195 |
| 27 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13 - 18 / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000317, A17510000318, B17510000514, D25510000190 |
| 28 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13-18 (387-392) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002034, A23510002035, B23510001370, D25510000186 |
| 29 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13-18 (411-416) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002596, A25510002598, B24510001596, D25510000176 |
| 30 |  | Tạp chí Tài nguyên & Môi trường = Natural resources and environment magazine. Số 13-18 (435-440) / Bộ Tài nguyên và môi trường . - Hà Nội ; 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002887, A25510002888, B25510001717, D25510000185 |