1 | | Bối cảnh trong nước, quốc tế và việc nghiên cứu xây dựng Chiến lược 2011-2020 / Bộ Kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2008. - 241tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20690434, 23243019, A08110000026, A08110000027, B08110000037, B08110000038 |
2 | | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam / Bộ Kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia . - Hà Nội : Thông tấn, 2006. - 682 tr. ; 26cm. - Thông tin xếp giá: A08110000071, A08110000072, B08110000052 |
3 | | Doanh nghiệp Việt Nam với vấn đề thương hiệu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế / Bộ kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin kinh tế xã hội Quốc gia . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 534tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20192419, 20192440, 23122864, 23122895, 23122994 |
4 | | Dự báo tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh xu thế phát triển của kinh tế thế giới đến năm 2020 / Bộ Kế hoạch và đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội Quốc gia . - Hà Nội, 2008. - 199 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A08110000030, B08110000039 |
5 | | Phương hướng và các biện pháp điều chỉnh cơ cấu sản xuất và đầu tư của các nghành sản xuất trong quá trình thực hiện CEFT / AFTA / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 1998. - 59 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 23126800 |
6 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002076, A23510002077, B23510001341 |
7 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001666, A22510001667, B22510001146 |
8 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 (Tháng 1 - 2) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002310, A23510002311, B23510001445 |
9 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000496, B17510000541 |
10 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 5 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001489, A20510001491, b21510001033 |
11 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001213, A17510001214, A17510001420, B18510000710 |
12 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000435 |
13 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001047, A19510001048, B19510000877 |
14 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1- 4 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000513 |
15 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-5 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000500 |
16 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000275, A17510000276, B18510000602 |
17 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-6 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000438 |
18 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 10- 12 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000556 |
19 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 11 - 14 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001502, A20510001505, B21510001034 |
20 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002094, A23510002096, B23510001329 |
21 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001672, A22510001673, B22510001149 |
22 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 + Số 1 chuyên đề / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000316 |
23 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000540 |
24 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000439, B17510000548 |
25 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001321, A20510001322, B20510000986 |
26 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000271, A17510000272, B18510000603 |
27 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000521, A17510000528 |
28 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 15 - 18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001492, A20510001501, B21510001036 |
29 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 17 - 20 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002097, A23510002098, B23510001304 |
30 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 17 - 20 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001674, A22510001675, B22510001147 |