|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A15110007964, A15110007966, A15110007968-9, A15110007975, A15110007977, A15110007989, A15110007991-2, A16110008925 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B15110004755-62
|
Tổng số bản: 18
|
Số bản rỗi: 18 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|