|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A21110016183, A21110016190, A22110016837-8, A22110016860-1, A22110017176, A22110017242, A22110017244 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B22110013335-6, B22110013339-42, B22110013670-1
|
Tổng số bản: 17
|
Số bản rỗi: 16 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|