|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20693114, 20693121, 21242762, 21242809 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21242779, 21242786, 21242816, 23245181 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21242731, 23245174
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|