|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20671938, 20671945, 21224805, 21224850 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21224812, 21224829, 23252912, 23252943 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21224836, 21224843
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|