|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20644710, 20644741, 21222351, 21222580 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21222320, 21222382, 23246676, 23246706 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21222559, 21224683
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|