|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20640910, 20640941, 21223372, 21223433, 21223464 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21223402, 21223495, 23247420 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21223341, 23247390
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|