|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20691301, 20691318, 21250804, 21250897 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21250866, 21250958, 23248649, 23248670 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21250835, 21250927
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|