|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20186869, 20193348, 20645731, 21229701, 21229763 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21229732, 21229794, 23213548, 23213555 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21229756
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|