|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20645632, 21229688, 21229695, 21229718 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21229725, 21229749, 23213517, 23213524 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20645663, 21229770
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|