|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110007153, A14110007157, A14110007170, A14110007174 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21:B14110003282-3, B14110003286-7 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110003284-5
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|