|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110007067-9, A14110007071-2 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110003103-6, B14110003108-10, B14110003113-4 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110007070
|
Tổng số bản: 15
|
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|