|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20635312, 20635343, 21234972, 21235009, 21235061, 23000003 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21235085 11:23254725 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21234910, 21234941, 23254718
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|