|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006698-701 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110002818, B14110002827, B14110002835 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110002836, D14110002838, D14110006697
|
| Tổng số bản: 10
|
| Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|