|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21233708, 21233890, 21233951, 22154828, 22157638, 22157935, 22157966, 22157973, 22158048, 22158079, 22158116, 22158130, 22158192, 22158208, 22158215, 22158246, 22158253, 22158437, 22158529, 22158550, 22158635, 22158666, 22158673, A13110005977 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21233746, 21233807, 21233869, 22157515, 22157546, 22157867, 22158055, 22158062, 22158178, 22158338, 22158352, 22158581, 22158628, 22158680, 23210271, 23210288
|
Tổng số bản: 40
|
Số bản rỗi: 40 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|