|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006475-81, A14110006503-6, A14110006510, A14110006519, A22110017063-9 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110002529-36, B14110002538-40, B14110002659-67
|
Tổng số bản: 40
|
Số bản rỗi: 40 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|