|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A13110005597, A13110005615, A13110006284-5, A13110006290 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B13110001845-6, B13110001848, B13110001853, B13110002439, B13110002443
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|