|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A12110004557, A12110004559-60, A14110006621 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B12110001480-1, B20110011034, B20110011038-9 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D12110004558, D12110004560
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|