|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A12110004636-7, A12110004641, A12110004643-4, A12110004647, A12110004649, A12110004654, A12110004656, A12110004663 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B20110010982-3, B20110010990-7
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|