|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ B11110001395 11:A11110004198, A11110004203, A18110012330, A18110012332 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B11110001396, B18110008720, B18110008722-3, B18110008725-6, B18110008787-8
|
Tổng số bản: 13
|
Số bản rỗi: 12 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|