Loại tài liệu | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Mã ngôn ngữ | vie | | KPV3800 .Q89 | Thông tin nhan đề | Quy định pháp luật về phòng, chống rửa tiền | Xuẩt bản,phát hành | Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2011 | Mô tả vật lý | 137 tr. ; 19 cm
| Tóm tắt/chú giải | Bộ luật hình sự 1999 được sửa đổi bổ sung 2009(trích). Các Nghị định, Thông tư, Quyết định về phòng, chống rửa tiền
| Từ khóa | 1. Phòng, chống rửa tiền. |
|