|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 21:A10210001776, A10210001784, A11210002022, A12210002542-3, A12210002556, A12210006281, A22210006258, A22210006268, A22210006281, A22210006531, A22210006647 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21:B18210001854, B21210002157
|
Tổng số bản: 14
|
Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|