|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 21:A08210000034, A08210000059, A08210000439, A08210000598, A08210000714 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21:B14210000013, B14210000224, B14210000852-3, B14210001030, B1421000852
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|