|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20064112, 20065454, 20065461, 20065508, 20070700, 20070724, 20076047, 20153007, 20153021, 20153038, 20153052 11:A10110002097 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 20081768, 20152994
|
Tổng số bản: 14
|
Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|