|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20633851, 20633875, 21148033 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:23110557, 23110571, 23110588, 23110595 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20633882
|
Tổng số bản: 8
|
Số bản rỗi: 8 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|