1 | | Chế độ pháp lý về đăng ký, kê khai, nộp thuế thu nhập doanh nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thúy; Người hướng dẫn: ThS. Trần Minh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 63 tr. ; 28cm. - Trần, Minh Hiệp, ThS., Người hướng dẫn Thông tin xếp giá: A12210002619 |
2 | | Chế độ pháp lý về kê khai, nộp thuế đối với hàng hoá nhập khẩu : Khoá luận tốt nghiệp / Bá Hồng Giang; Người hướng dẫn: ThS. Trần Minh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 50 tr. ; 28cm. + 1 CD. - Trần, Minh Hiệp, ThS, Người hướng dẫn Thông tin xếp giá: A16210004240 |
3 | | Cơ chế tự kê khai, tự nộp thuế và những vấn đề đặt ra ở Việt Nam / Nguyễn Văn Hiệu (c.b), Nguyễn Việt Cường . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 194 tr. ; 21cm. - Nguyễn, Việt Cường Thông tin xếp giá: 20693404, 20693411, 20693435, 23244825, 23244856, 23245693 |
4 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng / Bộ Tài Chính. Tổng cục thuế . - Hà Nội : Tài chính, 1998. - 187 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20115593, 20115623, 23071582, 23071599 |
5 | | Hỏi đáp về luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu / Phạm Thị Lan Anh (b.s) . - Hà Nội : Lao động , 2005. - 155tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20259013, 20259044, 21212093, 21216473, 21216503, 21216534, 21216589, 21216596, 23215436, 23215801 |
6 | | Luật thuế thu nhập doanh nghiệp / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 34 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20005894 |
7 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2003 và năm 2005 / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 58tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20702700, 20702717, 20702724, 23241077, 23241107, 23241138 |
8 | | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 31 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20188948, 20188979, 21167553, 21167584, 21175497, 21175527, 21175558, 21175589, 23131286, 23131316 |
9 | | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016. - 71 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A16110009190-A16110009199, B16110005889, B16110005891, B16110005893, B16110005899, B16110005900, B16110005903, B16110005904, B16110005906, B16110005909, B16110005910 |
10 | | Quy định mới về mã số đối tượng nộp thuế . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 119tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20635176, 20635206, 20635237, 23210929, 23210950 |
11 | | Thực hiện thuế thu nhập cá nhân / Huỳnh Viết Tấn . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010. - 184 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10110001764, A10110001765, A10110001767, A10110001768, B09110000505, B09110000506 |
|