1 | | Bàn về các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy và học các môn luật bằng tiếng Anh đối với các lớp thuộc chương trình đào tạo đặc biệt - trên cơ sở khảo sát thực tiễn / Hà Thị Thanh Bình . - Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - // Nâng cao hiệu quả đào tạo các lớp..., Tài liệu hội thảo, Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh, DS. N36, tr.72-77 |
2 | | Chất lượng đào tạo ngoại ngữ tiếng anh: thực trạng và giải pháp = The quality of english language training: situation and solutions / Phạm Thị Tuyết Mai . - // Công thương, Cơ quan thông tin lý luận của Bộ Công thương, 10/2014, Số 2, tr. 38-41 |
3 | | English for Lawyers 99 / Lê Hồng Hạnh . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 1999. - 345 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20048662, 21000997, 21001420 |
4 | | Giao tiếp tiếng anh trong ngành Luật : English Communication Law / Thanh Hà . - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - 174 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A17110011141 |
5 | | Hacker IELTS Listening : Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm / Hackers Language Research Institute ; Nguyễn Thanh Tùng dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 300 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Thanh Tùng, dịch Thông tin xếp giá: A23110018898-A23110018902, B23110015154-B23110015159 |
6 | | Hacker IELTS Writing Basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết / Tuyết Nguyễn . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 340 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: B23110015050-B23110015052, C23120002563-C23120002566 |
7 | | Hackers IELTS Speaking : Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm / Hackers ; Nhóm dịch DHL . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 411 tr. ; 24 cm. - Nhóm DHL, dịch Thông tin xếp giá: A23110018903-A23110018907, B23110015088-B23110015093 |
8 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Listening / Trần Thủy Tiên . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 267 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018965-A23110018970, B23110015205-B23110015210 |
9 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Reading / Trần Thị Hường . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 267 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018959-A23110018964, B23110015203, B23110015204, B23110015237-B23110015240 |
10 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Speaking / Bùi Thế Phương . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 179 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018947-A23110018952, B23110015211-B23110015216 |
11 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Writing / Lê Quang Dũng . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 171 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018953-A23110018958, B23110015196-B23110015201 |
12 | | IELTS sample Speaking part 1-2-3 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay nhất / Ma Thế Đức . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 141 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018976-A23110018981, B23110015190-B23110015195 |
13 | | IELTS sample Writing Task 1-2 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay nhất / Bùi Hồng Linh . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 161 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018941-A23110018946, B23110015184-B23110015189 |
14 | | IELTS writing focus / Chu Thụy Hồng; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2021. - 300 tr. ; 27 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110018925-A23110018929, B23110015202, B23110015217-B23110015220, B23110015233 |
15 | | Listening Strategies for the IELTS test / Lý Á Tân . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 306 tr. ; 26 cm. - Lê, Huy Tâm, Chuyển ngữ phần chú giải Thông tin xếp giá: A23110019289-A23110019295, B23110015544, B23110015545, B23110015570-B23110015574 |
16 | | Pagoda IELTS listening / Josephine Yuk; Nguyễn Thành Yến dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 179 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019316-A23110019322, A23110019331, B23110015548, B23110015550, B23110015551, B23110015554-B23110015557 |
17 | | Pagoda IELTS Reading / Sony Park; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 205 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019302-A23110019308, B23110015542, B23110015543, B23110015546, B23110015547, B23110015549, B23110015552, B23110015553 |
18 | | Pagoda IELTS writing: Academic module / Renee Han; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 380 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019309-A23110019315, B23110015510-B23110015516 |
19 | | Perfect IELTS Writing : Academic Module / William Jang . - TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2021. - 328 tr. ; 26 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018971-A23110018975, B23110015172-B23110015177 |
20 | | Sử dụng tiếng anh đối với công chức cơ quan hành chính nhà nước trung ương trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Giáp Thị Yến . - Năm 2017. - // Quản lý nhà nước, Học viện hành chính, 2017, Số 261, tr. 97 - 100 |
21 | | The true IELTS guide / Phạm Hồng Long, Nguyễn Thu Thuỷ, Bùi Tuấn Hưng . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 307 tr. ; 24 cm. - Bùi, Tuấn Hưng Nguyễn, Thu Thuỷ Thông tin xếp giá: A23110018930-A23110018935, B23110015178-B23110015183 |
22 | | VIC IELTS Listening Start / Kate, Siwonschool Language Lab ; Đặng Hoàng Hạnh dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 276 tr. ; 24 cm. - Đặng, Hoàng Hạnh, dịch Thông tin xếp giá: A23110018853-A23110018858, B23110015160-B23110015165 |
23 | | VIC IELTS Reading Start / Cherie Park, Siwonschool Language Lab ; Lê Kiều Trang dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 390 tr. ; 24 cm. - Lê, Kiều Trang, dịch Thông tin xếp giá: A23110018841-A23110018846, B23110015166-B23110015171 |
24 | | YBM TOEIC reading 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 700+ New TOEIC. T.2 / YBM TOEIC R&D ; Mai Đức Hà dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 640 tr. ; 28 cm. - Mai, Đức Hà, dịch Thông tin xếp giá: B23110015042-B23110015044, C23120002571-C23120002574 |
|