1 | | 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2009. - 694 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A09110000058-A09110000060, A20110014980, B09110000025 |
2 | | Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng = Terminologie contractuelle commune / Nguyễn Minh Hằng . - Hà Nội : Từ điển bách Khoa, 2011. - 735 tr. ; 23cm. - Thông tin xếp giá: A13110005987, A13110005996, B13110002006 |
3 | | Chuẩn hóa các thuật ngữ và các định nghĩa khái niệm trong phần chung bộ luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hòa . - 2013. - // Luật học, Đại học Luật Hà Nội, 2013, Số 09(160), tr.11-17 |
4 | | Một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự / Lê Văn Quý . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 363 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A17110009967, A17110009976-A17110009981, A17110010011-A17110010017, B17110006658-B17110006664 |
5 | | Phân biệt hai thuật ngữ "Currency carry trade" và "Currency arbitrage"/ Đinh Thị Thanh Long . - 2012. - // Ngân hàng, Ngân hàng nhà nước Việt Nam, 2012, Số 7, tr.32-36 |
6 | | Quy định về thuật ngữ liên quan đến phôi trong pháp luật các quốc gia và một số kiến nghị cho Việt Nam / Nguyễn Hoàng Nam . - 2024. - // Nghề luật, Học viện Tư pháp, 2024, Số 07, tr. 79-83 |
7 | | Thuật ngữ pháp luật quốc tế : Sách tham khảo / Đỗ Hòa Bình, Phạm Thị Thu Hương, Lê Đức Hạnh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 432 tr. ; 21cm. - Lê, Đức Hạnh Phạm, Thị Thu Hương Thông tin xếp giá: A16110009029-A16110009036, B16110005651, B16110005653-B16110005663 |
|