1 | | 30 năm ngày ban hành pháp lệnh Kế toán và Thống kê (1988 -2018) / Đặng Văn Thanh . - 2018. - // Kế toán & Kiểm toán, Hội Kế toán và kiểm toán Việt Nam, 2018, Số 6(177), tr. 2-3 |
2 | | Báo cáo thống kê thi hành án dân sự một số vấn đề thực tiễn / Nguyễn Thị Nguyệt . - 2012. - // Dân chủ và pháp luật, Bộ Tư pháp, 2012, Số chuyên đề 12, tr.10-13 |
3 | | Công tác thống kê thi hành án dân sự hiện nay và một số giải pháp / Nguyễn Quang Thái, Phạm Thị Phương Mai . - Phạm, Thị Phương Mai // Dân chủ & Pháp luật, Bộ Tư pháp, 2018, Số 12 (321), tr. 55-58 |
4 | | Đổi mới tư duy và hành động làm nên thành công của ngành Kế hoạch, Đầu tư và Thống kê . - 2018. - // Kinh tế & Dự báo, Bộ kế hoạch và đầu tư, 2018, Số 4+5, tr.7-12 |
5 | | Giáo trình nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ...[ và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2012. - 246 tr. ; 24cm. - Đinh, Văn Thịnh Đoàn, Quỳnh Phương, ThS Nguyễn, Thị Kim Phụng, ThS Nguyễn, Thị Tường Tâm, ThS Nguyễn, Văn Phúc, TS Trần, Thị Kỳ, TS Thông tin xếp giá: A16110009539-A16110009543, B16110006120-B16110006124 |
6 | | Giáo trình thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1996. - 729 tr. ; 25cm. - Thông tin xếp giá: 20069070, 20069087, 23032064 |
7 | | Giáo trình thống kê tư pháp hình sự / Nguyễn Xuân Hưởng . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tư pháp, 2022. - 163 tr. ; 21cm. - Nguyễn, Thanh Hương Trần, Hữu Tráng, PGS.TS Thông tin xếp giá: A23110018607, A23110018609-A23110018612, B23110014902-B23110014906 |
8 | | Giáo trình thống kê tư pháp hình sự / Trần Hữu Tráng, Nguyễn Xuân Hưởng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 155 tr. ; 21cm. - Nguyễn, Xuân Hưởng, TS Thông tin xếp giá: A17110009782-A17110009786, B16110006367, B16110006371-B16110006374 |
9 | | Hoàn thiện quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 về căn cứ khởi tố vụ án hình sự / Lê Xuân Lục . - // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2023, Số 04, tr. 25-31 |
10 | | Một số đề xuất đổi mới công tác thống kê trong ngành Kiểm sát nhân dân / Nguyễn Văn Hưng . - 2012. - // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2012, Số 18, tr. 20-23 |
11 | | Một số giải pháp hoàn thiện chế độ thống kê của ngành Kiểm sát nhân dân / Đỗ Thành Trường . - // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2023, Số 04, tr. 8-12 |
12 | | Nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ, Nguyễn văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng...[ và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 239 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Thị Kim Phụng Nguyễn, Thị Tường Tâm Nguyễn, Văn Phúc Thông tin xếp giá: A10110003350, A10110003351, A10110003366, A10110003367, B10110001028 |
13 | | Thống kê doanh nghiệp : giáo trình / Phạm Ngọc Kiểm . - Hà Nội : Giáo Dục, 1996. - 224 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20069117, 20069124, 20069131, 23031722, 23031753 |
14 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2020. - 892 tr. ; 24cm. - Williams, Thomas A Hoàng, Trọng, Chủ biên dịch Sweeney, Dennis J Thông tin xếp giá: A20110014927-A20110014931, B20110011587, B20110011588, B20110011592, B20110011596, B20110011597 |
15 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 892 tr. ; 24cm. - Williams, Thomas A Hoàng, Trọng, Chủ biên dịch Sweeney, Dennis J Thông tin xếp giá: A18110012163-A18110012165, A18110012609-A18110012612, A18110012662, B18110008708-B18110008710, B18110008971-B18110008975 |
16 | | Thống kê ứng dụng / Trường Đại học Mở TP. HCM . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2020. - 444 tr. ; 24 cm. - Trần, Tuấn Anh Thông tin xếp giá: A21110015969-A21110015971, A21110016059, A21110016060, B21110012715-B21110012719 |
17 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 480 tr. ; 24cm. - Chu, Nguyễn Mộng Ngọc Thông tin xếp giá: A18110012493-A18110012502, B18210001871-B18210001878, B18210001881, B18210001882 |
18 | | Thống kê, ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics / Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2006. - 336 tr. ; 24 cm. - Đinh, Thái Hoàng Thông tin xếp giá: A11110004274-A11110004279, B11110001369, B11110001370 |
19 | | Văn bản pháp luật về thống kê, kế toán / Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 725tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20187293, 20187309, 20187316, 21165283, 21165313, 23134836, 23134843 |
|