1 |  | Cách chia đồng từ tiếng Nga / L. I. Pi-rô-gô-va . - 312 c. ; 19 cm. - Thông tin xếp giá: 23036130 |
2 |  | Cơ sở lý luận của việc biên soạn từ điển pháp luật kinh tế / Nguyễn Quang Tuyến . - 2023. - // Dân chủ & pháp luật, Bộ Tư pháp, 2023, Số 390, tr. 33 - 38; 48 |
3 |  | Hán - Việt từ điển : 50000 đơn tự, 40.000 từ ngữ / Đào Duy Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 605 tr.; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20081652 |
4 |  | Từ điển Anh - Pháp - Việt / Nguyễn Xuân Hồng . - Hà Nội : Thế Giới, 1996. - 1520 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Xuân Hồng Thông tin xếp giá: 20079703 |
5 |  | Từ điển Anh - Việt : giải thích thuật ngữ máy điện toán / Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng . - Tp. Hồ chí Minh : Trẻ, 1994. - 322 tr. ; 20cm. - Ninh, Hùng Thông tin xếp giá: 20079710, 20087975 |
6 |  | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1996. - 2090 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20081621 |
7 |  | Từ điển Bách khoa Việt Nam : T1 / Hội đồng Quốc gia . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 1995. - 962 tr. ; 25cm. - Thông tin xếp giá: 20047825, 20047856, 20047887, 20047917, 20047948, 20047979, 20048082, 20048174, 23027640 |
8 |  | Từ điển doanh nghiệp Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Business . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 1129 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20078379, 23027633 |
9 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Viện Ngôn ngữ học, Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 732 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Như Ý Thông tin xếp giá: 20048860, 20048891, 20120108, 20641962, 23026650 |
10 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ luật học : Luật đất đai, luật lao động, tư pháp quốc tế / Nguyễn Ngọc Hoà . - Hà Nội : Công an nhân dân, 1999. - 250 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21099014, 21099045, 21099083, 21099229, 21099335, 21099373, 21099502, 21099519, 21099557, 21099588 |
11 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ luật học: Luật hành chính, luật tố tụng hành chính, luật quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội . - Hà Nội : Công an nhân dân, 1999. - 221 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21016226, 21016271, 21016301, 21016387, 21016509, 21016547, 21016721, 23008403 |
12 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ luật học: Luật hình sự, luật tố tụng hình sự / Trường Đại học Luật Hà Nội . - Hà Nội : Công an nhân dân, 1999. - 262 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 21003615, 21003707, 21004520, 21015939, 21015984, 21015991, 21016042, 21016189, 21016400, 23008847 |
13 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Giáo Dục, 1998. - 499 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20079734 |
14 |  | Từ điển luật học . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 621 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20025250, 20025489, 21008160, 21008191, 21015304, 21015311, 21015359, 21015366, 21015373, 21015403, 21015427, 21015434, 21015458, 21015496, 21015526, 21015557, 21016196, 23002241 |
15 |  | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Hà Nội : Văn hóa, 1997. - 1419 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Bá Thế Thông tin xếp giá: 20020446, 20078669, 23026667, B14110003385 |
16 |  | Từ điển Nhật Việt / Lê Đức Niệm . - Minh Hải : Mũi Cà Mau, 1997. - 1879 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20046910 |
17 |  | Từ điển Nhật Việt / Lê Đức Niệm . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 1278 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20088439, 20088446, 23027688 |
18 |  | Từ điển Nhật Việt / Thanh Viễn . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 859 tr. ; 16cm. - Thông tin xếp giá: A17110011321 |
19 |  | Từ điển Pháp - Việt / Nguyễn Văn Dương . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 950 tr. ; 16cm. - Thông tin xếp giá: 20048686, 20078355 |
20 |  | Từ điển pháp luật hình sự / Nguyễn Ngọc Hòa, Lê Thị Sơn . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 318tr. ; 21cm. - Lê, Thị Sơn Thông tin xếp giá: 20636135, 20636777, 21233128, 21233135, 21233142, 21233159, 21233173, 21233203, 23210424, 23210462 |
21 |  | Từ điển quản lý tài chính ngân hàng / Pierre Conso, Robert Lavaud . - Hà Nội : Khoa học & Kỹ thuật, 1991. - 439 tr. ; 19cm. - Lavaud, Robert Thông tin xếp giá: 20077334 |
22 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1997. - 353 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20048747, 20048822, 20048853, 23026698 |
23 |  | Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt / Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 1997. - 1156 tr. ; 24cm. - Lê, Việt Anh Thông tin xếp giá: 20046880, 20081645 |
24 |  | Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt / Vũ Hữu Tửu (chủ biên); Mai Xuân Bình, Nguyên Hồ Điện (biên soạn) . - Hà Nội : Khoa học & Kỹ thuật, 1995. - 441 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20065218 |
25 |  | Từ điển Tiếng Việt / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1977. - 894 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20641900 |
26 |  | Từ điển tiếng Việt / Viện Ngôn ngữ học, Hoàng Phê . - Hà Nội : Trung Tâm Từ Điển Ngôn Ngữ, 1992. - 1147 tr. ; 20cm. - Hoàng, Phê Thông tin xếp giá: 20048624 |
27 |  | Từ điển tối thiểu Anh - Việt / Lê Minh Triết, Nguyễn Viết Chiến, Võ Đình Ngộ . - Hà Nội : Khoa học & Kỹ thuật, 1985. - 126 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Viết Chiến Võ, Đình Ngộ Thông tin xếp giá: 20048655 |
28 |  | Từ điển Trung Việt / Viện Khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1997. - 1653 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20081614, 20087982 |
29 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1998. - 430 tr.; 19cm. - Hà, Quang Năng Nguyễn, Văn Khang Thông tin xếp giá: 20079765, 23028333, B14110003324 |
30 |  | Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999. - 846 tr. ; 21cm. - Nguyễn, Thu Hà Phạm, Minh Thảo Thông tin xếp giá: 20079307, 20079314, 23033689, 23033696 |
|