1 | | Lập - thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2010. - 358 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110002152-A10110002154, B10110000742 |
2 | | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì h.đ . - Hà Nội : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2014. - 191 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Văn Quì, TS Phạm, Ngọc Sáu Thông tin xếp giá: A16110009682-A16110009686, B16110006125-B16110006129 |
3 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 366 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A21110016076-A21110016080, B21110012660-B21110012664 |
4 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 403 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A19110013644-A19110013653, B19110009829-B19110009838 |
5 | | Quản trị dự án : Những nguyên tắc căn bản / Joseph Heagney; Minh Tú dịch . - Hà Nội : Công thương, 2018. - 319 tr. ; 21cm. - Minh Tú, Dịch Thông tin xếp giá: B18110008945-B18110008954 |
6 | | Quản trị dự án chuyển đổi số tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam / Tạ Minh Tú, Bùi Thu Hiền, Nguyễn Trung Dũng . - 2024. - Bùi, Thu Hiền Nguyễn, Trung Dũng // Tài chính, Bộ Tài chính, 2024, Số (832) kỳ 1, tr. 140 - 144 |
7 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010. - 291 tr. ; 21 cm. - Nguyễn, Việt Ánh Trần, Việt Hoa Thông tin xếp giá: A11110004268-A11110004273, B11110001365, B11110001366 |
8 | | Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2010. - 286 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110002180, A10110002181, A16110009586, A16110009591, B16110006130, B16110006133, B16110006134 |
|