1 | | Kinh tế học vi mô / David Begg . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 330 tr. ; 24cm. - Trần Phú Thuyết, Hiệu đính Thông tin xếp giá: A10110003114-A10110003117, A11110004246-A11110004249, B10110000996, B11110001357, B11110001358 |
2 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Gregory N. Mankiw . - Tái bản lần thứ 6. - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016. - 558 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A17110009876-A17110009879, A18110012415-A18110012419, B17110006506-B17110006511, B18110008673-B18110008677 |
3 | | Kinh tế học vĩ mô / David Begg . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 327 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003091-A10110003094, A11110004237, A11110004239-A11110004241, B10110000990, B11110001355, B11110001356 |
|