1 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 (174) - Số 6 (179) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2018. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A17510001222, A17510001224, A17510001422, B18510000711 |
2 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 - 4 (210 - 213) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2021. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A22510001770, A22510001771, B22510001170 |
3 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 - 4 (222 - 225) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2022. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A23510001922, A23510001923, B23510001293 |
4 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 - 4 (234- 237) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2023. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A23510002300, A23510002301, B23510001476 |
5 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 - 6 (186 - 191) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2019. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A19510001064, A19510001065, B19510000902 |
6 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 1 - 6 (198 - 203) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2020. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A20510001421, A20510001422, B21510001055 |
7 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 10 - 12 (207 - 209) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2020. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A21510001525, A21510001535, B21510001111 |
8 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 5 - 8 (214 - 217) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2021. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A22510001772, A22510001773, B22510001157 |
9 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 5 - 8 (226 - 229) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2022. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A23510001916, A23510001918, B23510001294 |
10 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 7 (180) - Số 12 (183) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2018. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A17510001389, A17510001393, B19510000835 |
11 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 7 - 12 (192 - 197) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2019. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A20510001271, A20510001272, B20510000922 |
12 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 7 - 9 (204 - 206) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2020. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A21510001526, A21510001527, B21510001110 |
13 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 9 - 12 (218 - 221) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2021. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A22510001854, A22510001855, B22510001267 |
14 | | Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán. Số 9 - 12 (230 - 233) / Học Viện tài chính . - Hà Nội, 2022. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A23510002302, A23510002303, B23510001477 |
|